EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amylases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amylases
amylase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
men phân giải tinh bột; amilaza
← Xem thêm từ amylase
Xem thêm từ amylic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amyl
amylase
as
la
lase
my
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…