EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amylic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amylic
amylic /ə'mikil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Amylic
← Xem thêm từ amylases
Xem thêm từ amyloid →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amyl
ic
li
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…