ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anaconda

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anaconda


anaconda /,ænə'kɔndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con trăn (Nam Mỹ), con boa
  rắn cuộn mồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…