EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anacondas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anacondas
anaconda /,ænə'kɔndə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con trăn (Nam Mỹ), con boa
rắn cuộn mồi
← Xem thêm từ anaconda
Xem thêm từ anacreontic →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ana
anaconda
as
co
con
da
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…