EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anagogy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anagogy
anagogy /,ænə'goudʤi/ (anagogy) /'ænəgɔdʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí
← Xem thêm từ anagogical
Xem thêm từ anagram →
Từ vựng liên quan
a
ago
agog
an
ana
go
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…