EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nag
nag /næg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con ngựa nhỏ
động từ
mè nheo, rầy la
to be always nag give at somebody
→ lúc nào cũng mè nheo ai
to somebody into doing something
→ rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì
← Xem thêm từ naff
Xem thêm từ Nagative correlation →
Từ vựng liên quan
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…