ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nag


nag /næg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con ngựa nhỏ

động từ


  mè nheo, rầy la
to be always nag give at somebody → lúc nào cũng mè nheo ai
to somebody into doing something → rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…