ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Nagative correlation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Nagative correlation


Nagative correlation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tương quan nghịch biến.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…