EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Nagative correlation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Nagative correlation
Nagative correlation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tương quan nghịch biến.
← Xem thêm từ nag
Xem thêm từ nagged →
Từ vựng liên quan
at
co
Correlation
correlation
el
elation
gat
ion
la
lat
lati
n
nag
on
or
re
relation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…