analogy /ə'nælədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tương tự, sự giống nhau
an analogy to (with) → sự tương tự với
an analogy between → sự tương tự đồng giữa
(triết học) phép loại suy
(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
@analogy
(Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn
@analogy
sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự
membrane a. tương tự màng
Các câu ví dụ:
1. 'Star Wars' is much more powerful than any direct political analogy ever could be," he said.
Xem tất cả câu ví dụ về analogy /ə'nælədʤi/