ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analphabet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analphabet


analphabet /ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mù chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…