EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analphabet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analphabet
analphabet /ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mù chữ
← Xem thêm từ analogy
Xem thêm từ analphabetic →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
alp
alpha
alphabet
an
ana
anal
be
bet
ha
lp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…