EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analysable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analysable
analysable /'ænəlaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phân tích
@analysable
khai triển được, phân tích được
← Xem thêm từ analysability
Xem thêm từ analysand →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
an
ana
anal
bl
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…