EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaphrodisiac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaphrodisiac
anaphrodisiac
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) thuốc làm mất tình dục
* tính từ
không có tình dục
← Xem thêm từ anaphrodisia
Xem thêm từ anaphylactic →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ana
anaphrodisia
aphrodisiac
iac
is
nap
od
rod
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…