ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anaphrodisiac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anaphrodisiac


anaphrodisiac

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) thuốc làm mất tình dục
* tính từ
  không có tình dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…