EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anciently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anciently
anciently
Phát âm
Ý nghĩa
xem ancient
← Xem thêm từ ancient lights
Xem thêm từ ancientness →
Từ vựng liên quan
a
an
ancient
ci
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…