Câu ví dụ:
and weakened by 7 a.
Nghĩa của câu:và yếu đi 7 a.
weakened
Ý nghĩa
@weaken /'wi:kən/
* ngoại động từ
- làm yếu đi, làm nhụt
* nội động từ
- yếu đi, nhụt đi
=never let our enthusiasm weaken because of difficulties+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn