ex. Game, Music, Video, Photography

and weakened by 7 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ weakened. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

and weakened by 7 a.

Nghĩa của câu:

và yếu đi 7 a.

weakened


Ý nghĩa

@weaken /'wi:kən/
* ngoại động từ
- làm yếu đi, làm nhụt
* nội động từ
- yếu đi, nhụt đi
=never let our enthusiasm weaken because of difficulties+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…