EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angel-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angel-fish
angel-fish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá nhám dẹt
← Xem thêm từ angel fish
Xem thêm từ angelic →
Từ vựng liên quan
a
an
angel
el
fish
gel
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…