ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angostura

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angostura


angostura /,æɳgɔs'tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs'tjuərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…