EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angostura
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angostura
angostura /,æɳgɔs'tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs'tjuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)
← Xem thêm từ angoras
Xem thêm từ angrier →
Từ vựng liên quan
a
an
go
os
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…