angst
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(tiếng Đức)
cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới
Các câu ví dụ:
1. Photo by Reuters/Rick Wilking 'Great angst' Washington's Democratic governor, Jay Inslee, said after the vote that the Electoral College system should be abolished.
Xem tất cả câu ví dụ về angst