ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angst


angst

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ(tiếng Đức)
  cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới

Các câu ví dụ:

1. Photo by Reuters/Rick Wilking 'Great angst' Washington's Democratic governor, Jay Inslee, said after the vote that the Electoral College system should be abolished.


Xem tất cả câu ví dụ về angst

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…