ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angstrom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angstrom


angstrom

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) angstrom (A) (10 lũy thừa  10 mét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…