EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angstrom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angstrom
angstrom
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) angstrom (A) (10 lũy thừa 10 mét)
← Xem thêm từ angst
Xem thêm từ angstrom unit →
Từ vựng liên quan
a
an
angst
om
rom
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…