ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anguishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anguishes


anguish /'æɳgwiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
to cause someone anguish → làm cho ai đau khổ
to be in anguish → đau khổ
anguish of body and mind → nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…