ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angular


angular /'æɳgjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) góc
angular frequency → tần số góc
angular point → điểm góc
angular velocity → vận tốc góc
  có góc, có góc cạnh
  đặt ở góc
  gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
  không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

@angular
  (Tech) thuộc góc (tt)

@angular
  (thuộc) góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…