EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anility
anility /æ'niliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)
← Xem thêm từ anilities
Xem thêm từ anima →
Từ vựng liên quan
a
an
anil
it
li
lit
ni
nil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…