Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animosity
animosity /,æni'mɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch to have animosity againts (towards) someone → thù oán ai animosity between two nations → tình trạng thù địch giữa hai quốc gia