ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mos


mos

Phát âm


Ý nghĩa

  (Viết tắt của Metal Oxide Semi conduter) Chất bán dẫn thu được bởi sự kết tọa của một kim loại trên một lớp oxít, rồi chính lớp này ở trên một chất nền bán dẫn Công nghệ MOS đang được dùng để chế tạo các mạch tích hợp cũng như việc thực hiện các bộ nhớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…