ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ankles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ankles


ankle /'æɳkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắt cá chân
to kick (knock) one's ankles → đi hai chân chạm mắt cá nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…