EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anklet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anklet
anklet /'æɳklit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng (mang ở mắt cá chân)
vòng xiềng chân (tù nhân)
giày có cổ đến mắt cá chân
bít tất ngắn đến mắt cá chân
(số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân
← Xem thêm từ ankles
Xem thêm từ anklets →
Từ vựng liên quan
a
an
ankle
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…