ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anklet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anklet


anklet /'æɳklit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng (mang ở mắt cá chân)
  vòng xiềng chân (tù nhân)
  giày có cổ đến mắt cá chân
  bít tất ngắn đến mắt cá chân
  (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…