EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annals
annals /'ænlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) biên niên
← Xem thêm từ annalists
Xem thêm từ annas →
Từ vựng liên quan
a
an
anna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…