EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annas
anna /'ænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng anna (ở Ân độ và Pa ki xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)
← Xem thêm từ annals
Xem thêm từ annates →
Từ vựng liên quan
a
an
anna
as
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…