EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annonaceae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annonaceae
annonaceae /,ænə'neisii:/ (anonaceae) /,ænə'neisii:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thực vật học) họ na
← Xem thêm từ anno domini
Xem thêm từ annotate →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
an
ce
ea
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…