EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annotated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annotated
annotate /'ænouteit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chú giải, chú thích
@annotate
(Tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ)
← Xem thêm từ annotate
Xem thêm từ annotates →
Từ vựng liên quan
a
an
annotate
at
ate
no
not
ot
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…