EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annoy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annoy
annoy /ə'nɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
quấy rầy, làm phiền
(quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
danh từ
(thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
← Xem thêm từ announcing
Xem thêm từ annoyance →
Từ vựng liên quan
a
an
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…