ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annoyance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annoyance


annoyance /ə'nɔiəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền
to give (cause) annoyance to somebody → làm rầy ai, làm phiền ai
  mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình

Các câu ví dụ:

1. " Lien's doors and walls are covered in graffiti to her annoyance.


Xem tất cả câu ví dụ về annoyance /ə'nɔiəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…