EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annular
annular /'ænjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình vòng, hình khuyên
annular eclipse of moon
→ nguyệt thực hình khuyên
annular ligament
→ (giải phẫu) dây chằng vòng
@annular
(Tech) hình khuyên
@annular
có hình khuyên
← Xem thêm từ annulable
Xem thêm từ annulary →
Từ vựng liên quan
a
an
annul
la
lar
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…