ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anomalies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anomalies


anomaly /ə'nɔməli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
gravity anomaly → (vật lý) độ dị thường của trọng lực
  (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…