ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anomalous refraction 5429 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

anomalous /ə'nɔmələs/

Phát âm

Xem phát âm anomalous »

Ý nghĩa

tính từ


  bất thường, dị thường; không có quy tắc

@anomalous
  (Tech) dị thường, bất thường

@anomalous
  dị thường, bất thường

Xem thêm anomalous »
Kết quả #2

refraction /ri'frækʃn/

Phát âm

Xem phát âm refraction »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
atmospheric refraction → sự khúc xạ quyển khí
atomic refraction → độ khúc xạ quyển khí

@refraction
  (vật lí) sự khúc xạ

Xem thêm refraction »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…