Kết quả #1
anomalous /ə'nɔmələs/
Phát âm
Xem phát âm anomalous »Ý nghĩa
tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc
@anomalous
(Tech) dị thường, bất thường
@anomalous
dị thường, bất thường Xem thêm anomalous »
Kết quả #2
refraction /ri'frækʃn/
Phát âm
Xem phát âm refraction »Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
atmospheric refraction → sự khúc xạ quyển khí
atomic refraction → độ khúc xạ quyển khí
@refraction
(vật lí) sự khúc xạ Xem thêm refraction »