ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anomalous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anomalous


anomalous /ə'nɔmələs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất thường, dị thường; không có quy tắc

@anomalous
  (Tech) dị thường, bất thường

@anomalous
  dị thường, bất thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…