EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anomalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anomalous
anomalous /ə'nɔmələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc
@anomalous
(Tech) dị thường, bất thường
@anomalous
dị thường, bất thường
← Xem thêm từ anomalistically
Xem thêm từ anomalous refraction →
Từ vựng liên quan
a
an
anomal
lo
ma
no
om
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…