EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anomalous refraction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anomalous refraction
anomalous refraction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khúc xạ dị thường
← Xem thêm từ anomalous
Xem thêm từ anomalously →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
action
an
anomal
anomalous
fra
fraction
ion
lo
ma
no
om
on
ou
ra
rac
re
ref
refract
refraction
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…