EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anserine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anserine
anserine /'ænsərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng
ngu si, đần độn, ngớ ngẩn
← Xem thêm từ anschluss
Xem thêm từ ansi →
Từ vựng liên quan
a
an
er
erin
in
ri
se
serin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…