EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anschluss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anschluss
anschluss
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
liên minh chính trị (chủ yếu giữa Đức và Ao năm 1939)
← Xem thêm từ ansate
Xem thêm từ anserine →
Từ vựng liên quan
a
an
ch
LUS
sc
sch
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…