EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ansate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ansate
ansate /'ænseit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có quai
← Xem thêm từ anphabetic(al)
Xem thêm từ anschluss →
Từ vựng liên quan
a
an
at
ate
sa
sat
sate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…