EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anta
anta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc
← Xem thêm từ ant-thrush
Xem thêm từ antacid →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…