ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anted


ante /'ænti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)

ngoại động từ


  (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
  đánh cược, đánh cuộc
  thanh toán (nợ)

@ante
  (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…