ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antenna coupler 5576 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

antenna /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/

Phát âm

Xem phát âm antenna »

Ý nghĩa

danh từ


  râu (của sâu bọ)
  radiô anten

@antenna
  (Tech) ăngten, dây trời

@antenna
  anten
  umbrella a. (kỹ thuật) anten đo

Xem thêm antenna »
Kết quả #2

coupler /'kʌplə/

Phát âm

Xem phát âm coupler »

Ý nghĩa

danh từ


  người mắc nối
  cái mắc nối, bộ nối

@coupler
  (Tech) bộ ghép, phần tử ghép

@coupler
  bộ ghép
  computer c. bộ đảo mạch

Xem thêm coupler »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…