Kết quả #1
antenna /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/
Phát âm
Xem phát âm antenna »Ý nghĩa
danh từ
râu (của sâu bọ)
radiô anten
@antenna
(Tech) ăngten, dây trời
@antenna
anten
umbrella a. (kỹ thuật) anten đo Xem thêm antenna »
Kết quả #2
coupler /'kʌplə/
Phát âm
Xem phát âm coupler »Ý nghĩa
danh từ
người mắc nối
cái mắc nối, bộ nối
@coupler
(Tech) bộ ghép, phần tử ghép
@coupler
bộ ghép
computer c. bộ đảo mạch Xem thêm coupler »