ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupler


coupler /'kʌplə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mắc nối
  cái mắc nối, bộ nối

@coupler
  (Tech) bộ ghép, phần tử ghép

@coupler
  bộ ghép
  computer c. bộ đảo mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…