EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couplers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couplers
coupler /'kʌplə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mắc nối
cái mắc nối, bộ nối
@coupler
(Tech) bộ ghép, phần tử ghép
@coupler
bộ ghép
computer c. bộ đảo mạch
← Xem thêm từ coupler
Xem thêm từ couples →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
couple
coupler
er
ou
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…