EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couplement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couplement
couplement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết
← Xem thêm từ coupled impedance
Xem thêm từ coupler →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
couple
em
en
ent
me
men
nt
ou
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…