EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aped
ape /eip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
to play (act) the ape
→ bắt chước
ngoại động từ
bắt chước, nhại
← Xem thêm từ apec
Xem thêm từ apedicellate →
Từ vựng liên quan
a
ape
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…