ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aped


ape /eip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khỉ không đuôi, khỉ hình người
  người hay bắt chước
to play (act) the ape → bắt chước

ngoại động từ


  bắt chước, nhại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…