EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apelike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apelike
apelike
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như khỉ
← Xem thêm từ apedicellate
Xem thêm từ apepsia →
Từ vựng liên quan
a
ape
el
ike
li
like
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…