ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apex


apex /'eipeks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều apexes, apices
  đỉnh ngọc, chỏm
the apex of a triangle → đỉnh của một tam giác
  (thiên văn học) điểm apec

@apex
  (Tech) đỉnh, chóp, ngọn

@apex
  đỉnh, chóp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…