EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphasic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphasic
aphasic /ə'feizik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ
danh từ
(y học) (như) aphasiac
← Xem thêm từ aphasiacs
Xem thêm từ aphasics →
Từ vựng liên quan
a
as
ha
has
ic
phasic
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…