ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aphasic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aphasic


aphasic /ə'feizik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ

danh từ


  (y học) (như) aphasiac

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…