EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phasic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phasic
phasic /'feizik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ
(thuộc) pha
← Xem thêm từ phases
Xem thêm từ phasing →
Từ vựng liên quan
as
ha
has
ic
p
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…