ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phasing


phasing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sự định pha
external phasing →sự định pha ngoài
internal phasing →sự định pha trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…