EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phasing
phasing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sự định pha
external phasing
→sự định pha ngoài
internal phasing
→sự định pha trong
← Xem thêm từ phasic
Xem thêm từ phasma →
Từ vựng liên quan
as
ha
has
in
p
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…